Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~しまつだ (~ shi matsuda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~しまつだ (~ shi matsuda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Kết cục, rốt cuộc

Cấu trúc

✦Vる・Vない + しまつだ
✦この/その/あの + 始末だ

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị việc dẫn đến một kết cục xấu.

Câu ví dụ

不法滞在して国外追放になるしまつだ。
Việc cư trú bất hợp pháp sẽ bị đuổi ra khỏi nước.
ふほうたいざいしてこくがいついほうになるしまつだ。
Fuhō taizai shite kokugai tsuihō ni narushi matsuda.

うちの娘は、ダイエットのしすぎで病気になり、入院する始末だ。
Con gái nhà tôi, giảm nhiều cân quá thành bệnh kết cục là phải nhập viện.
Uchi no musume wa, daietto no shi sugide byōki ni nari, nyūin suru shimatsuda.

あの人は遅刻はする、約束は忘れる、ついには居眠り運転で事故を起こす始末だ。
Người đó đến muộn, quên lời hẹn rồi ngủ quên khi lái xe kết cục bị tai nạn.
あのひとはちこくはする、やくそくはわすれる、ついにはいねむりうんてんでじこをおこすしまつだ。
Ano hito wa chikoku wa suru, yakusoku wa wasureru, tsuini wa inemuri unten de jikowookosu shimatsuda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~しまつだ (~ shi matsuda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật