Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~じみる (~ jimiru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~じみる (~ jimiru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có vẻ như~

Cấu trúc

✦N + じみた +N

Hướng dẫn sử dụng

✦Không muốn có việc như thế mà nhìn thấy việc gì đó. Gần giống mẫu câu ~めくthường được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực.

Câu ví dụ

脅迫じみた言い方はやめなさい。
Cách nói có vẻ ép buộc thì hãy dừng lại.
きょうはくじみたいいかたはやめなさい。
Kyōhaku jimita iikata wa yame nasai.

まだ若いのに、どうしてそんな年寄りじみたことを言うんだ。
Mặc dù vẫn còn trẻ, tại sao lại nói có vẻ già dặn như thế.
まだわかいのに、どうしてそんなとしよりじみたことをいうんだ。
Mada wakai no ni, dōshite son’na toshiyori jimita koto o iu nda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~じみる (~ jimiru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật