Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~じゃ(では)あるまいし (~ ja (dewa) arumaishi). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~じゃ(では)あるまいし (~ ja (dewa) arumaishi)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Đâu có phải là … mà định … , hay sao mà lại …

Cấu trúc

■N+ではあるまいし
■N+じゃあるまいし

Hướng dẫn sử dụng

■Diễn đạt ý nghĩa “(hoàn toàn) không phải là…, nên…”, theo sau là những từ ngữ biểu thị ý nghĩa trách cứ nhẹ nhàng, hoặc khuyên nhủ (ai không nên làm gì), như “hãy…”, “không được…”,…

Câu ví dụ

マンガじゃあるまいし、空を飛ぶなんてできるわけがないだろう。
Không phải truyện tranh nên không thể bay lên bầu trời được.
まんがじゃあるまいし、そらをとぶなんてできるわけがないだろう。
Manga jaarumaishi, sorawotobu nante dekiru wake ga naidarou.

コンピューターじゃあるまいし、そんな複雑な計算は頭の中ではできないよ。
Mình không phải máy tính, nên những phép tính phức tạp như thế.
こんぴゅーたーじゃあるまいし、そんなふくざつなけいさんはあたまのなかではできないよ。
Konpyūtā jaarumaishi, son’na fukuzatsuna keisan wa atama no nakade wa dekinai yo.

あなた、いつまで寝ているの?子どもじゃあるまいし。早く会社に行きなさい!
Bạn định ngủ đến bao giờ, không phải trẻ con đâu. Nhanh đi làm đi.
あなた、いつまでねているの?こどもじゃあるまいし。はやくかいしゃにいきなさい!
Anata, itsu made nete iru no? Kodomo jaarumaishi. Hayaku kaisha ni iki nasai!

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~じゃ(では)あるまいし (~ ja (dewa) arumaishi). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật