Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~だといい (~da to ī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~だといい (~da to ī)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Nếu (được) thế thì tốt lắm, may lắm

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

■Thường dùng ở đầu câu hội thoại.
■Đồng nghĩa với 「そうだといい」.
■Dùng với ý nghĩa ” Rất mong là sẽ được như thế”.
■ Đằng sau có kèm theo những từ ngữ như 「が」 (nhưng), 「けども」 (nhưng mà), 「けど」(nhưng mà (chỉ dùng khi nói)). Cũng dùng với lối nói như 「それだといいが」, 「そうだといいけど」.

Câu ví dụ

A:みんな今頃安全な場所に避難していますよ。
A: Bây giờ thì mọi người đã lánh được đến những nơi an toàn rồi.
A:みんないまごろあんぜんなばしょにひなんしていますよ。
A: Min’na imagoro anzen’na basho ni hinan shite imasu yo.

そうだといいわよねえ。
Mong là sẽ như thế/
そうだといいわよねえ。
Sōdato ī wa yo nē.

そう[本当]だといいんだがなあ。
Mong rằng đó là “Sự thật”.
そう[ほんとう]だといいんだがなあ。
Sō [hontō]dato ī ndaga nā.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~だといい (~da to ī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật