Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~てしかるべきだ (~te shikarubekida). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~てしかるべきだ (~te shikarubekida)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Nên

Cấu trúc

✦Vて・Vで Aい→くて Aな→で + しかるべきだ

Hướng dẫn sử dụng

✦Diễn tả ý nghĩa việc làm đó là hiển nhiên, việc làm đó là thích hợp.

Câu ví dụ

君のやりかたはもうすこし思慮があってしかるべきだった。
Bạn nên suy nghĩ thêm một chút về cách bạn làm.
きみのやりかたはもうすこししりょがあってしかるべきだった。
Kimi no yari kata wa mō sukoshi shiryo ga atte shikarubekidatta.

退学する前に、親と相談してしかるべきだ。
Trước khi nghỉ học bạn nên bàn bạc với bố mẹ.
たいがくするまえに、おやとそうだんしてしかるべきだ。
Taigaku suru mae ni, oya to sōdan shite shikarubekida.

状況が変わったのだから、会社の経営計画も見直されてしかるべきだ。
Do tình hình thay đổi nên phải xem lại kế hoạch kinh doanh của công ty.
じょうきょうがかわったのだから、かいしゃのけいえいけいかくもみなおされてしかるべきだ。
Jōkyō ga kawatta nodakara, kaisha no keiei keikaku mo minaosa rete shikarubekida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~てしかるべきだ (~te shikarubekida). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật