Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ても … れない (~te mo… renai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ても … れない (~te mo… renai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dù có muốn … cũng không thể nào … được

Cấu trúc

V-たくて + も + V + れない

Hướng dẫn sử dụng

● Dùng trong trường hợp muốn nhấn mạnh rằng vì tình thế không cho phép nên không làm được hoặc muốn biện minh một điều gì.

Câu ví dụ

急に仕事が入って、飲みに行きたくても行けないのだ。
Vì bận công việc đột xuất nên có muốn đi uống rượu cũng không thể nào đi được.
きゅうにしごとがはいって、のみにいきたくてもいけないのだ。
Kyū ni shigoto ga haitte, nomi ni ikitakute mo ikenai noda.

お母さんに「ダメ」と言われたので行きたくてもいけない。
VÌ mẹ đã nói “không được” nên dù có muốn đi cũng không đi được.
おかあさんに「だめ」といわれたのでいきたくてもいけない。
Okāsan ni `dame’ to iwa retanode ikitakute mo ikenai.

彼と別れたので会いたくても会えない。
Vì đã chia tay với anh ấy, nên có muốn gặp cũng không gặp được.
かれとわかれたのであいたくてもあえない。
Kare to wakaretanode aitakute mo aenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ても … れない (~te mo… renai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật