Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~というか….というか (~ to iu ka…. to iu ka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~というか….というか (~ to iu ka…. to iu ka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Hoặc là…hoặc là…, có thể nói là…cũng có thể nói
là…, vừa có vẻ như…vừa có vẻ như…

Cấu trúc

✦Noun + というか + Noun + というか
✦いadj + というか + いadj + というか

Hướng dẫn sử dụng

✦Cấu trúc dùng để nêu lên một phán đoán hoặc ấn tượng …về một sự việc hoặc một người nào đó, theo cách nghĩ sao nói vậy. Theo sau thường là một phán đoán mang tính tổng quát.

Câu ví dụ

この部屋は、仕事場というか物置というか、とにかく仕事に必要な物が全部おいてあるんです。
Căn phòng này, có thể nói là nơi dành cho công việc, hay là nơi để đồ, nói chung là toàn bộ những đồ cần thiết cho công việc thì để ở đây.
このへやは、しごとばというかものおきというか、とにかくしごとにひつようなものがぜんぶおいてあるんです。
Kono heya wa, shigotoba to iu ka monooki to iu ka, tonikaku shigoto ni hitsuyōnamono ga zenbu oite aru ndesu.

彼女の行動は大胆というか、無邪気というか、みんなを困惑させた。
Hành động của cô ta có thể nói là bạo dạn, cũng có thể nói là ngây thơ, nhưng nó đã làm cho mọi người phải khốn đốn.
かのじょのこうどうはだいたんというか、むじゃきというか、みんなをこんわくさせた。
Kanojo no kōdō wa daitan to iu ka, mujaki to iu ka, min’na o konwaku sa seta.

そのときの彼の表情は、悲壮というか、雄々しいというか、言葉にはしがたいものがあった。
Nét mặt của anh ta lúc đó vừa có vẻ như bi tráng vùa có vẻ như anh dũng, thật khó mà chuyển tải thành ngôn từ.
そのときのかれのひょうじょうは、ひそうというか、おおしいというか、ことばにはしがたいものがあった。
Sono toki no kare no hyōjō wa, hisō to iu ka, ooshī to iu ka, kotoba ni wa shi gatai mono ga atta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~というか….というか (~ to iu ka…. to iu ka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật