Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~といえども (~ to iedomo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~といえども (~ to iedomo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng

Cấu trúc

普通形 + といえども

Hướng dẫn sử dụng

■ Mang nghĩa “Thậm chí”, dùng để nhấn mạnh, N được lấy làm ví dụ mang nghĩa “Cho dù là N thì cũng”, hoặc “Ngay N cũng”.
■ Có thể dùng「でも」để thay thế.
 ■ Ý nghĩa tương tự với “~とはいえ”. 

Câu ví dụ

外国人といえども、日本では日本語を話さなければならない。
Dù là người nước ngoài thì ở Nhật là bắt buộc phải nói tiếng Nhật.
がいこくじんといえども、にほんではにほんごをはなさなければならない。
Gaikoku hito to iedomo, Nihonde wa nihongo o hanasanakereba naranai.

中国語5級に合格したといえども、仕事がない。
Cho dù đã đỗ tiếng trung level 5 nhưng vẫn chưa có công việc.
ちゅうごくご5きゅうにごうかくしたといえども、しごとがない。
Chūgokugo 5-kyū ni gōkaku shita to iedomo, shigoto ga nai.

三歳の小児といえどもこれを知る。
Dù là đứa trẻ 3 tuổi cũng biết cái này.
さんさいのしょうにといえどもこれをしる。
Mitose no shōni to iedomo kore o shiru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~といえども (~ to iedomo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật