Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~とはいえ (~ to hai e). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~とはいえ (~ to hai e)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Mặc dù, dù, cho dù

Cấu trúc

✦V (thể thông thường) + とはいえ
✦N + とはいえ
✦いadj + とはいえ
✦なadj + とはいえ
✦とはいえ + Cụm từ 

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị sự trái với giả thiết, mặc dù là thế này nhưng thực ra/thực tế lại là thế kia.
Ý nghĩa tương tự như “といえども”

Câu ví dụ

12月に入ったとはいえ、まだ年末という気がしない。
Mặc dù đã là tháng 12 nhưng vẫn chưa có cảm giác là cuối năm.
じゅうにがつにはいったとはいえ、まだねんまつというきがしない。
12 Tsuki ni haitta to wa ie, mada nenmatsu to iu ki ga shinai.

時間がなかったとはいえこのぐらいのレポートが書けないはずがない
Cho dù là không có thời gian thì bản báo cáo như thế này chắc chắn phải viết được.
じかんがなかったとはいえこのぐらいのレポートがかけないはずがない
Jikan ga nakatta to wa ie kono gurai no repōto ga kakenai hazu ga nai

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~とはいえ (~ to hai e). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật