Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~とも~ともつかぬ/ともつかない (~ tomo ~-tomo tsukanu/ tomo tsukanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~とも~ともつかぬ/ともつかない (~ tomo ~-tomo tsukanu/ tomo tsukanai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~A hay B không rõ, A hay B không biết

Cấu trúc

✦N1 + とも + N2 + ともつかぬ

Hướng dẫn sử dụng

✦Được sử dụng để diễn tả ý nghĩa không rõ là A hay B.

Câu ví dụ

どなたは男とも女ともつかねようなかった。
Người đó không biết là nam hay nữ.<br>
どなたはおとこともおんなともつかねようなかった。
Donata wa otoko tomo on’na to motsu ka ne yōnakatta.

パンダという動物は、狸とも熊ともつかない動物だね。
Động vật gấu trúc không rõ là động vật thuộc con lửng hay gấu.
ぱんだというどうぶつは、たぬきともくまともつかないどうぶつだね。
Panda to iu dōbutsu wa, tanuki tomo kuma-tomo tsukanai dōbutsuda ne.

いすともソファーともつかないもの。<br>
Đó là một loại đồ vật không rõ ghế hay sofa.
いすともそふぁーともつかないもの。
Isu tomo sofā-tomo tsukanai mono. & Lt; br& gt;

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~とも~ともつかぬ/ともつかない (~ tomo ~-tomo tsukanu/ tomo tsukanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật