Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~どうにもならない/ できない (~ dōnimo naranai/ dekinai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~どうにもならない/ できない (~ dōnimo naranai/ dekinai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Không thể làm gì được

Cấu trúc

どうにもならない/ できない dùng trong những trường hợp, những tình huống xấu không thể xoay chuyển được.

Hướng dẫn sử dụng

✦Diễn tả ý nghĩa “Dẫu làm gì đi nữa thì tình huống cũng không thay đổi”. Dùng trong tình huống xấu không thể thay xoay chuyển được.

Câu ví dụ

今さら反対してもどうなるものでもない。
Bây giờ có phản đối thì cũng không làm gì được.
いまさらはんたいしてもどうなるものでもない。
Imasara hantai shite mo dō naru monode mo nai.

過ぎたことを後悔してもどうにもならない。
Việc đã qua có hối hận thì cũng không thể làm gì được.
すぎたことをこうかいしてもどうにもならない。
Sugita koto o kōkai shite mo dōnimo naranai.

負けたことを反省してもどうなるものでもない。
Nhìn lại bản thân khi đã thua thì cũng không thể làm gì được.
Maketa koto o hansei shite mo dō naru monode mo nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~どうにもならない/ できない (~ dōnimo naranai/ dekinai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật