Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ながらに (~nagara ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ながらに (~nagara ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Từ khi…/ Trong khi (trạng thái giữ nguyên không thay đổi)

Cấu trúc

✦V (Bỏ masu) / N + ながらに(して)

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị một hiện trạng nào đó cứ giữ nguyên như thế kể từ lúc bắt đầu.
✦Thường đi với những động từ như “居る”, “生まれる”, “生きる” hay những danh từ như “涙”, “昔”.

Câu ví dụ

この子は生まれながらに優れた音感を持っていた。
Đứa bé này từ khi sinh ra đã có một nhạc cảm đặc biệt xuất sắc.
このこはうまれながらにすぐれたおんかんをもっていた。
Kono-ko wa umarenagara ni sugureta onkan o motte ita.

この辺りは昔ながらの田舎の雰囲気が残っている。
Khu vực này vẫn còn lại không khí của vùng nông thôn từ ngày xưa.
このあたりはむかしながらのいなかのふんいきがのこっている。
Kono atari wa mukashinagara no inaka no fun’iki ga nokotte iru.

彼女は涙ながらに離婚の理由を語った。
Cô ấy vừa khóc vừa kể lại lý do ly hôn của mình.
かのじょはなみだながらにりこんのりゆうをかたった。
Kanojo wa namidanagara ni rikon no riyū o katatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ながらに (~nagara ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật