Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~なにげない (~ nanigenai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~なにげない (~ nanigenai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Như không có gì xảy ra

Cấu trúc

✦なにげない + N ✦なにげなく + V

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng để diễn tả trạng thái của những hành động diễn ra mà không có ý thức hay không được suy nghĩ một cách sâu sắc.
✦Tùy ngữ cảnh có thể có ý nghĩa “mà không suy nghĩ sâu sắc” “mà không ý thức” “như không hề quan tâm”..v.v Khi dùng như trạng từ thì có thể nói thành 「なにげなしに」

Câu ví dụ

毎日のなにげない会話。
Chuyện phiếm hàng ngày.(Chuyện nhỏ, không có gì).
まいにちのなにげないかいわ。
Mainichi no nanigenai kaiwa.

彼は、内心の動揺を隠して何気ない風を装っている。
Cố giấu những dao động nội tâm, anh ấy làm bộ như không có gì xảy ra.
かれは、ないしんのどうようをかくしてなにげないかぜをよそおっている。
Kare wa, naishin no dōyō o kakushite nanigenai kaze o yosōtte iru.

彼女は何気ない顔つきで、みんながびっくりするような発言を始めた。
Cô ấy làm vẻ mặt không có gì nhưng đưa ra một lời phát biểu làm ngạc nhiên tất cả mọi người.
かのじょはなにげないかおつきで、みんながびっくりするようなはつげんをはじめた。
Kanojo wa nanigenai kaotsuki de, min’na ga bikkuri suru yōna hatsugen o hajimeta.

<div>毎日のなにげない会話。<br></div>
Chuyện phiếm chẳng có gì hằng ngày.
まいにちのなにげないかいわ。
& Lt; div& gt; Mainichi no nanigenai kaiwa. & Lt; br& gt; & lt; / div& gt;

なにげなく、心に浮かんだ風景をキャンバスに描いてみた。
Tôi lơ lãng vẽ lên khung vải những phong cảnh hiện lên trong trí mình.
なにげなく、こころにうかんだふうけいをキャンバスにえがいてみた。
Nanigenaku, kokoro ni ukanda fūkei o kyanbasu ni kaitemita.

何気なく言った言葉が彼をひどく傷つけてしまった。
Những lời nói vô tình làm tổn thương anh ấy dữ dội
なにげなくいったことばがかれをひどくきずつけてしまった。
Nanigenaku itta kotoba ga kare o hidoku kizutsukete shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~なにげない (~ nanigenai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật