Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にたえる (~ ni taeru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~にたえる (~ ni taeru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Đáng…

Cấu trúc

■N + にたえる 
■Vる + にたえる

Hướng dẫn sử dụng

■Thường đi sau các động từ như 「評判」、「読む」、「見る」、「鑑賞」… 
để diễn tả ý nghĩa “có đấy đủ giá trị để làm điều đó”. 
■Cách nói phủ định thường là 「たえない」 , không dùng 「たえられない」.

Câu ví dụ

この展示は鑑賞にたえる作品が少ない。
Triển lãm này có ít tác phẩm đáng để thưởng thức.
このてんじはかんしょうにたえるさくひんがすくない。
Kono tenji wa kanshō ni taeru sakuhin ga sukunai.

きびしい読者の批評にたえる紙面作りを目指したい。
Mục tiêu của tôi là làm ra những trang báo có thể chịu được phê bình của những độc giả nghiêm khắc.
きびしいどくしゃのひひょうにたえるしめんづくりをめざしたい。
Kibishī dokusha no hihyō ni taeru shimen-tsukuri o mezashitai.

このシャツは毎日の洗濯にたえる素材で作られています。
Chiếc áo này được làm bằng nguyên liệu có thể giặt mỗi ngày.
このしゃつはまいにちのせんたくにたえるそざいでつくられています。
Kono shatsu wa mainichi no sentaku ni taeru sozai de tsukura rete imasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~にたえる (~ ni taeru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật