Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にたりない (に足りない) (~ ni tarinai (ni tarinai)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~にたりない (に足りない) (~ ni tarinai (ni tarinai))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Không đáng để

Cấu trúc

■V-るにたりない

Hướng dẫn sử dụng

■Có nghĩa là “không phải là thứ có mức độ như thế” , “không đáng để làm thế”.

Câu ví dụ

彼らの言葉は一つとして信じるに足りない。
Lời nói của anh ấy không đáng tin.
かれらのことばはひとつとしてしんじるにたりない。
Karera no kotoba wa hitotsu to shite shinjiru ni tarinai.

彼は全くあなたの信頼するにたりない男です。
Anh ta là một người hoàn toàn không đáng để bạn tin tưởng.
かれはまったくあなたのしんらいするにたりないおとこです。
Kare wa mattaku anata no shinrai suru ni tarinai otokodesu.

小田さんは頼むに足りない人だ。
Anh Koyama là người đáng để bạn tin tưởng.
おださんはたのむにたりないひとだ。
Oda-san wa tanomu ni tarinai hitoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~にたりない (に足りない) (~ ni tarinai (ni tarinai)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật