Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~になく (~ ni naku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~になく (~ ni naku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Khác với…

Cấu trúc

✦N + になく

Hướng dẫn sử dụng

✦Đây là cách nói cố định mang tính thành ngữ, có ý nghĩa là ” khác với mọi khi”.

Câu ví dụ

店の中はいつになく静かだった。
Bên trong tiệm lúc đó rất yên tĩnh, khác với mọi khi.
みせのなかはいつになくしずかだった。
Mise no naka wa itsu ni naku shizukadatta.

例年になく、今年の夏は涼しい日が多い。
Khác với mọi năm, mùa hè năm nay có nhiều ngày mát.
れいねんになく、ことしのなつはすずしいひがおおい。
Reinen’ninaku, kotoshi no natsu wa suzushī hi ga ōi.

彼女は歌がうまいと言われて、柄にもなく顔を赤らめていた。
Cô ấy được khen là hát hay, nên đã đỏ mặt khác với bản tính thường ngày.
かのじょはうたがうまいといわれて、えにもなくかおをあからめていた。
Kanojo wa uta ga umai to iwa rete,-gara ni mo naku kao o akaramete ita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~になく (~ ni naku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật