Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ぬまに (~nu ma ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~ぬまに (~nu ma ni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~Trong lúc không…
Cấu trúc
Hướng dẫn sử dụng
✦Cách nói cố định mang tính thành ngữ,
✦Có nghĩa giống như 「…ないあいだに」.
Câu ví dụ
鬼のいぬ間に洗濯(=邪魔になる人がいない間にしたいことをする)。
Làm ngay… trong lúc này, kẻo không còn cơ hội làm nữa (làm điều mình muốn trong khi không có mặt của người gây cản trở).
おにのいぬかんにせんたく( =じゃまになるひとがいないまにしたいことをする) 。
Oninoinumani sentaku (= jamaninaru hito ga inai ma ni shitai koto o suru).
知らぬ間に好きになった。
Đã thích lúc nào không biết .
しらぬまにすきになった。
Shiranumani suki ni natta.
人が知らぬ間にビジネスをはじめろう。
Hãy bắt đầu việc kinh doanh khi người khác còn chưa biết.
Hito ga shiranumani bijinesu o hajimerou.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ぬまに (~nu ma ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.