Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~べからず (~bekarazu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~べからず (~bekarazu)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~không được, không nên; cấm
Cấu trúc
✦Vる + べからず
Hướng dẫn sử dụng
✦Một hành vì hoặc một tình trạng chắc chắn không thể xảy ra, hoặc không được phép xảy ra.
Câu ví dụ
経営者にとって決断力は欠くべからざるものである。
Đối với nhà kinh doanh, năng lực quyết đoán là điều không thể thiếu.
けいえいしゃにとってけつだんりょくはかくべからざるものである。
Keiei-sha ni totte ketsudan-ryoku wa kakubekarazaru monodearu.
芝生に立ち入るべからず。
Không được phép đi vào bãi cỏ.
しばふにたちいるべからず。
Shibafu ni tachiirubekarazu.
政治家がその地位を利用して私腹を肥やすのは、許すべからざる犯罪だ。
Việc nhà chính trị lợi dụng địa vị của mình để sinh lợi cho bản thân là tội không thể tha thứ được.
せいじかがそのちいをりようしてしふくをこやすのは、ゆるすべからざるはんざいだ。
Seijika ga sono chii o riyō shite shifukuwokoyasu no wa, yurusubekarazaru hanzaida.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~べからず (~bekarazu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.