Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~べくもない (~beku mo nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~べくもない (~beku mo nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Làm sao có thể, không thể

Cấu trúc

✦Vる + べくもない

Hướng dẫn sử dụng

✦Có nghĩa là「…することは、とてもできない」(việc…là không thể làm được)
✦Là cách nói trang trọng, có tính văn cổ, ngày nay không được sử dụng nhiều lắm.

Câu ví dụ

優勝は望むべくもない。
Không thể hi vọng vô địch được.
Yūshō wa nozomubeku mo nai.

突然の母の死を、遠く海外にいた彼は知るべくもなかった。
Anh ấy đang ở nước ngoài xa xôi như thế, làm sao biết được việc mẹ mất đột ngột.
Totsuzen no haha no shi o, tōku kaigai ni ita kare wa shirubeku mo nakatta.

出来うるべくもない程度.
Mức độ không thể làm được.
Deki urubeku mo nai teido.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~べくもない (~beku mo nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật