Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~べし (~beshi). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N1: ~べし (~beshi)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: ~Phải, cần, đương nhiên
Cấu trúc
Hướng dẫn sử dụng
Câu ví dụ
学生はすべからく勉強に励むべし。
Học sinh thì tất nhiên phải chuyên cần học tập.
がくせいはすべからくべんきょうにはげむべし。
Gakusei wa subekaraku benkyō ni hagemubeshi.
今度の試験は、よほど難しかったらしく、クラスで一番良くできる生徒でも60点しかとれなかった。後は推して知るべしだ。
Kỳ thi lần này hình như rất khó. Ngay cả học sinh giỏi nhất lớp cũng chỉ đạt 60 điểm. Những học sinh còn lại thì đương nhiên, khỏi nói cũng biết.
こんどのしけんは、よほどむずかしかったらしく、クラスでいちばんよくできるせいとでも60てんしかとれなかった。ごはおしてしるべしだ。
Kondo no shiken wa, yohodo muzukashikattarashiku, kurasu de ichiban yoku dekiru seito demo 60-ten shika torenakatta. Ato wa oshiteshirubeshida.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~べし (~beshi). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.