Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~みこみがたつ (~ mikomi ga tatsu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~みこみがたつ (~ mikomi ga tatsu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Có triển vọng, có hi vọng

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

✦Diễn tả ý nghĩa “có triển vọng, hi vọng”, hình thành dự định hay kế hoạch.

Câu ví dụ

やっと、借金の返済の見込みが立った。
Mãi mới có hi vọng là sẽ trả được nợ.
やっと、しゃっきんのへんさいのみこみがたった。
Yatto, shakkin no hensai no mikomi ga tatta.

«Thông báo» Có vẻ như đã có một tai nạn trật bánh trên tuyến JR Tokaido một thời gian trước đây. Hiện tại chưa có hi vọng phục hồi.
«Thôngbáo»CóvẻnhưđãcómộttainạntrậtbánhtrêntuyếnJRTokaidomộtthờigiantrướcđây.Hiệntạichưacóhivọngphụchồi.
«Thông báo» Có vẻ như đã có một tai nạn trật bánh trên tuyến JR Tokaido một thời gian trước đây. Hiện tại chưa có hi vọng phục hồi.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~みこみがたつ (~ mikomi ga tatsu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật