Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~みこみだ (~ mikomida). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~みこみだ (~ mikomida)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Dự kiến

Cấu trúc

✦Nの  +  みこみだ
✦ V-る  +  みこみだ

Hướng dẫn sử dụng

✦Thể hiện sự dự định.
✦Là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết. Ngoài văn viết ra, cũng hay được dùng khi phát thanh hay đọc tin tức.

Câu ví dụ

≪ニュース≫JR東海道線は、明朝6時には回復する見込みです。
«Tin tức» Tuyến JR Tokaido dự kiến sẽ phục hồi vào lúc 6 giờ sáng ngày mai.
≪にゅーす≫JRとうかいどうせんは、みんちょう6じにはかいふくするみこみです。
≪ Nyūsu ≫ JR Tōkaidōsen wa, minchō 6 tokiniha kaifuku suru mikomidesu.

残念ですが、電車が遅れる見込みです。
Rất tiếc là  chuyến tàu dự kiến sẽ đến trễ.
ざんねんですが、でんしゃがおくれるみこみです。
Zan’nendesu ga, densha ga okureru mikomidesu.

明日の株価は、下がる見込みです。
Giá cổ phiếu ngày mai dự kiến sẽ đi xuống.
あしたのかぶかは、さがるみこみです。
Ashita no kabuka wa, sagaru mikomidesu.

来年から消費税が10%になる見込みです。
Thuế tiêu thụ dự kiến sẽ là 10% trong năm tới.
らいねんからしょうひぜいがいちぜろぱーせんとになるみこみです。
Rainen kara shōhizei ga 10-pāsento ni naru mikomidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~みこみだ (~ mikomida). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật