Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~みだりに (~ midarini). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~みだりに (~ midarini)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Một cách bừa bãi, tùy tiện

Cấu trúc

✦Đi sau みだりに thường là những câu nói về sự ngăn cấm hành động của con người.

Hướng dẫn sử dụng

✦Có ý nghĩa 「必要もないのに」(không cần thiết, vậy mà…),「許可なく」(không được phép), 「勝手に」(tự ý). ✦Đi sau thường là những câu nói về sự ngăn cấm hành động của con người như 「みだりに…するな/してはいけない」(không được tùy tiện). Trong văn nói hàng ngày thường dùng 「勝手に…しないでくだし」(đừng có tự ý…).
✦Đây là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.

Câu ví dụ

みだりに動物にえさを与えないでください。
Đừng vứt đồ ăn cho thú một cách tùy tiện.
みだりにどうぶつにえさをあたえないでください。
Midarini dōbutsu ni esa o ataenaide kudasai.

新聞と言えども、個人のプライバシーをみだりに公表することは許さない。
Báo chí thật đấy, nhưng cũng không thể chấp nhận việc tùy tiện công khai chuyện đời tư cá nhân.
しんぶんといえども、こじんのプライバシーをみだりにこうひょうすることはゆるさない。
Shinbun to iedomo, kojin no puraibashī o midarini kōhyō suru koto wa yurusanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~みだりに (~ midarini). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật