Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ものとおもわれる (~ mono to omowa reru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ものとおもわれる (~ mono to omowa reru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có lẽ…(Suy đoán)

Cấu trúc

✦Sử dụng như cách nói suy đoán với ý nghĩa giống như [と思われる]. 

Hướng dẫn sử dụng

✦Sử dụng như cách nói suy đoán với ý nghĩa giống như [と思われる]. Cách nói có [もの] thường được sử dụng trong hội thoại, văn bản trang trọng.

Câu ví dụ

少なくともわたしには二人が泣いているものと思われました。
Ít nhất thì tôi cũng nghĩ là hai người đó đang khóc.
すくなくともわたしにはににんがないているものとおもわれました。
Sukunakutomo watashi ni wa futari ga naite iru mono to omowa remashita.

今回の調査で事故の原因が明らかになるものと思われる。
Nguyên nhân của vụ tai nạn sẽ được làm rõ trong cuộc khảo sát này.
こんかいのちょうさでじこのげんいんがあきらかになるものとおもわれる。
Konkai no chōsa de jiko no gen’in ga akiraka ni naru mono to omowa reru.

犯人は東京方面へ逃げたものと思われる。
Có lẽ tên tội phạm đã chạy trốn về phía khu vực Tokyo.
はんにんはとうきょうほうめんへにげたものとおもわれる。
Han’nin wa Tōkyō hōmen e nigeta mono to omowa reru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ものとおもわれる (~ mono to omowa reru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật