Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~もようだ(~模様だ) (~ mo yōda (~ moyōda)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~もようだ(~模様だ) (~ mo yōda (~ moyōda))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có vẻ ~

Cấu trúc

✦普通形 + 模様だ

Hướng dẫn sử dụng

✦Nêu lên ý rằng “có khả năng, có lẽ”. Hay dùng để báo cáo tin tức.

Câu ví dụ

大雪のため、新幹線は大幅遅れ模様だ。
Vì tuyết nhiều nên tàu có vẻ sẽ đến khá trễ.
おおゆきのため、しんかんせんはおおはばおくれもようだ。
Taisetsu no tame, shinkansen wa ōhaba okure moyōda.

昨夜十分な証拠がそろわず、彼を逮捕に至らなかった模様だ。
Tối hôm qua vì không đủ bằng chứng nên có vẻ không thể bắt giam hắn.
さくやじゅうぶんなしょうこがそろわず、かれをたいほにいたらなかったもようだ。
Sakuya jūbun’na shōko ga sorowazu, kare o taiho ni itaranakatta moyōda.

大震災後の経済復興が進んでいる模様です。
Việc phục hồi nền kinh tế sau trận đại địa chấn đang tiến triển.
だいしんさいごのけいざいふっこうがすすんでいるもようです。
Daishinsai-go no keizai fukkō ga susunde iru moyōdesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~もようだ(~模様だ) (~ mo yōda (~ moyōda)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật