Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~をおして (~ o oshite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~をおして (~ o oshite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Mặc dù là, cho dù là~

Cấu trúc

✦N + をおして

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị dù biết là không thể, là phi lý nhưng vẫn thực hiện hành động tiếp theo.

Câu ví dụ

コーチの反対をおして怪我をしているのに試合に出た。
Cho dù huấn luyện viên có phản đối do bị chấn thương nhưng tôi vẫn đã ra sân .
コーチのはんたいをおしてけがをしているのにしあいにでた。
Kōchi no hantai o oshite kega o shite iru no ni shiai ni deta.

危険をおして冒険にでた。
Mặc dù biết là nguy hiểm nhưng tôi vẫn tham gia thám hiểm.
きけんをおしてぼうけんにでた。
Kiken o oshite bōken ni deta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~をおして (~ o oshite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật