Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~をふまえて (~ o fumaete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~をふまえて (~ o fumaete)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~ Tuân theo, dựa theo~

Cấu trúc

✦N + をふまえて

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị nguyên nhân, dựa theo đó để thực hiện một hành động nào đó.

Câu ví dụ

報告に踏まえて、燃料使用の削減しかない。
Dựa trên báo cáo, chỉ có thể giảm sử dụng nhiên liệu.
ほうこくにふまえて、ねんりょうしようのさくげんしかない。
Hōkoku ni fumaete, nenryō shiyō no sakugen shika nai.

現実をふまえた行動も大切だ。
Hành động dựa trên thực tế là cũng rất quan trọng.
げんじつをふまえたこうどうもたいせつだ。
Genjitsu o fumaeta kōdō mo taisetsuda.

木村さんの調査の結果を踏まえて新しい方案を作らなければいけない。
Dựa trên kết quả điều tra của anh Kimura, chúng ta phải tạo ra một kế hoạch mới.
Kimura-san no chōsa no kekka o fumaete atarashī hōan o tsukuranakereba ikenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~をふまえて (~ o fumaete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật