Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ からって (~ kara tte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ からって (~ kara tte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Bảo là bởi vì (câu khẳng định), cho dù (câu phủ định)

Cấu trúc

✦N/Na + だからって 
✦A/V + からって

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói thân mật của [からといって].

Câu ví dụ

好きだからって、同じ食品ばかり食べるのはよくない。
Bởi vì thích nên tôi ăn toàn món giống nhao.
すきだからって、おなじしょくひんばかりたべるのはよくない。
Sukidakara tte, onaji shokuhin bakari taberu no wa yokunai.

彼から連絡がこないからって、そんなに心配することないよ。
Cho dù anh ấy có không liên lạc đi chăng nữa, cũng không cần phải lo lắng đâu.
かれかられんらくがこないからって、そんなにしんぱいすることないよ。
Kare kara renraku ga konaikara tte, son’nani shinpai suru koto nai yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ からって (~ kara tte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật