Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ ところ (を) (~ tokoro (o )). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ ところ (を) (~ tokoro (o ))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Trong lúc…

Cấu trúc

✦N + のところ(を) 
✦A + ところ(を) 
✦Vます(bỏ ます)+ ちゅうのところ(を)  

Hướng dẫn sử dụng

✦Trong những trường hợp nài ép hay làm phiền người nghe, hình thức này được dùng như một cách nói thông cảm với tình trạng của đối phương. 
✦Thường dùng để mào đầu, phía sau thường là các cách nói thể hiện sự nhờ vả, xin lỗi, cảm ơn, v.v… Cũng có trường hợp dùng đại từ chỉ thị để biểu thị sự việc trước đó, với dạng 「そこのところ」.

Câu ví dụ

お楽しみのところを恐縮ですが、ちょっとお時間を拝借できないでしょうか。
Xin lỗi là phải quấy rầy trong lúc ông đang vui, nhưng ông có thể vui lòng cho tôi xin một ít thời gian đươc không ạ?
おたのしみのところをきょうしゅくですが、ちょっとおじかんをはいしゃくできないでしょうか。
O tanoshimi no tokoro o kyōshukudesuga, chotto o jikan o haishaku dekinaideshou ka.

ご多忙のところ、よくきてくださいました。
Trong lúc đang bận rộn như vậy mà ông cũng quá bộ đến cho.
ごたぼうのところ、よくきてくださいました。
Go tabō no tokoro, yoku kite kudasaimashita.

お忙しいところを申し訳ありませんが、ちょっとお邪魔いたします。
Tôi xin lỗi là đã làm phiền trong lúc đang bận rộn như thế này, nhưng xin phép cho tôi thưa chút chuyện.
おいそがしいところをもうしわけありませんが、ちょっとおじゃまいたします。
O isogashī tokoro o mōshiwakearimasenga, chotto oshama itashimasu.

お取り込み中のところを失礼します。
Xin lỗi phải làm phiền đúng vào lúc anh đang trong cơn bối rối.
おとりこみちゅうのところをしつれいします。
Otorikomichū no tokoro o shitsureishimasu.

お休み中のところをお電話してすみませんでした。
Tôi xin lỗi đã gọi điện thoại trong lúc anh đang nghỉ ngơi.
おやすみちゅうのところをおでんわしてすみませんでした。
Oyasumichū no tokoro o o denwa shite sumimasendeshita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ ところ (を) (~ tokoro (o )). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật