Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: 昼となく夜となく (Hiru to naku yoru to naku). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: 昼となく夜となく (Hiru to naku yoru to naku)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không kể đêm ngày

Cấu trúc

Câu + 昼となく夜となく

Hướng dẫn sử dụng

昼となく夜となく(ひるとなくよるとなく)diễn tả ý nghĩa “cả ngày lẫn đêm”, tức là “suốt cả ngày”. Thường dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

計画に間に合うために全社は昼となく夜となく働いている。
Cả công ty đang làm việc không kể ngày đêm để cho kịp kế hoạch.
けいかくにまにあうためにぜんしゃはひるとなくよるとなくはたらいている。
Keikaku ni maniau tame ni zensha wa hiru to naku yoru to naku hataraite iru.

母は昼となく夜となく病気の父の世話をしている。
Mẹ tôi không quản ngày đêm chăm sóc cha tôi bị bệnh .
はははひるとなくよるとなくびょうきのちちのせわをしている。
Haha wa hiru to naku yoru to naku byōki no chichi no sewa o shite iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: 昼となく夜となく (Hiru to naku yoru to naku). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật