Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: 気にもならない (Ki ni mo naranai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: 気にもならない (Ki ni mo naranai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Làm… không nổi

Cấu trúc

V-る +気にもならない

Hướng dẫn sử dụng

気にもならない(きにもならない)diễn tả ý nghĩa “không có lòng dạ nào để làm gì”. Trong nhiều trường hợp dùng với hàm ý xấu là “cái đó có giá trị thấp tới độ không thèm làm”.

Câu ví dụ

彼があまりに悲しくて、泣く気にもならない。
Anh ấy buồn đến nỗi không còn lòng dạ nào để khóc.
かれがあまりにかなしくて、なくきにもならない。
Kare ga amarini kanashikute, naku ki ni mo naranai.

彼女の考え方があまりに子供っぽいので、怒る気にもならない。
Cách nghĩ của cô ấy trẻ con đến nỗi tôi chẳng buồn giận.
かのじょのかんがえかたがあまりにこどもっぽいので、おこるきにもならない。
Kanojo no kangaekata ga amarini kodomoppoinode, okoru ki ni mo naranai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: 気にもならない (Ki ni mo naranai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật