Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~ がかり (~-gakari). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~ がかり (~-gakari)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dựa vào …, giống như …

Cấu trúc

✦Thể hiện sự phán đoán, đánh giá một vấn đề gì đó mà người đang nói đến đã được chứng kiến, hoặc biết đến

Hướng dẫn sử dụng

Câu ví dụ

徳女は30才にもなって、親がかりで留学した。
Cô ấy đã 30 tuổi rồi mà còn đi du học nhờ vào tiền của bố mẹ.
とくおんなは30さいにもなって、おやがかりでりゅうがくした。
Tokujo wa 30-sai ni mo natte, oya-gakari de ryūgaku shita.

男は「君はバラのように美しいね」などと、芝居がかりのせりふを吐いた。
Anh ta thốt lên những lời như “Em đẹp như bông hoa hồng”, thật giống như lời thoại của một vở kịch.
おとこは「きみはバラのようにうつくしいね」などと、しばいがかりのせりふをはいた。
Otoko wa `kimi wa bara no yō ni utsukushī ne’ nado to, shibai-gakari no serifu o haita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~ がかり (~-gakari). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật