Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~そばから (~ soba kara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~そばから (~ soba kara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Vừa… ngay

Cấu trúc

✦Vる・Vた + そばから

Hướng dẫn sử dụng

✦Vừa làm gì đó, thì liền ngay làm gì đó ngay

Câu ví dụ

もう年のせいか、習うそばから忘れてしまう。
Tôi cứ vừa học xong là quên ngay.
もうとしのせいか、ならうそばからわすれてしまう。
Mō toshi no sei ka, narau soba kara wasureteshimau.

子供のころ母がてんぷらを揚げるそばから、手を出して食べてしまった。
Lúc còn nhỏ, mẹ vừa chiên món tempura xong là tôi liền thò tay lấy ăn ngay.
こどものころははがてんぷらをあげるそばから、てをだしてたべてしまった。
Kodomo no koro haha ga tenpura o ageru soba kara,-te o dashite tabeteshimatta.

高校生のころは、食べたそばから、お腹がすいたものだ。
Lúc còn là học sinh cấp 3 vừa ăn xong là bụng đói ngay.
こうこうせいのころは、たべたそばから、おはらがすいたものだ。
Kōkōsei no koro wa, tabeta soba kara, onakagasuita monoda.

ミスを直したそばから、他のミスが見つかる。
Vừa sửa lỗi xong thì phát hiện ra lỗi khác.
みすをなおしたそばから、たのみすがみつかる。
Misu o naoshita soba kara, hoka no misu ga mitsukaru.

料理は、できたそばからテーブルに並べられていく。
Món ăn vừa xong là bày lên bàn ngay.
Ryōri wa, dekita soba kara tēburu ni narabe rarete iku.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~そばから (~ soba kara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật