Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~でもなんでもない (~ demo nan demonai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~でもなんでもない (~ demo nan demonai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…

Cấu trúc

✦Aな・N + でもなんでもない

Hướng dẫn sử dụng

✦Hoàn toàn không (phủ định mạnh, một cách hoàn toàn)

Câu ví dụ

これはただの石で、金目のものでも何でもありません。
Đây chỉ là một hòn đá, chẳng có ý nghĩa gì,
これはただのいしで、かねめのものでもなにでもありません。
Kore wa tada no ishi de, kaneme no monode mo nani demo arimasen.

その書類というのは大切なものでも何でもない。
Tài liệu ấy chẳng phải cái gì quan trọng cả.
そのしょるいというのはたいせつなものでもなにでもない。
Sono shorui to iu no wa taisetsuna monode mo nandemonai.

今の時代、海外旅行は特別でもなんでもない。
Thời bây giờ thì đi du lịch nước ngoài cũng chẳng có gì là lạ cả.
いまのじだい、かいがいりょこうはとくべつでもなんでもない。
Ima no jidai, gaigairyokō wa tokubetsu demo nan demonai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~でもなんでもない (~ demo nan demonai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật