Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~にそくして (~ ni soku shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~にそくして (~ ni soku shite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Theo, tuân theo

Cấu trúc

✦Vる・N + にそくして

Hướng dẫn sử dụng

✦Dùng trong trường hợp biểu thị việc tuân theo/làm theo một điều/sự vật/sự việc nào đó.
✦Dùng với ý nghĩa tương tự như “〜従って” ✦Ngoài ra còn có thể dùng theo dạng “〜に即したN”

Câu ví dụ

この学校の規則にそくして、髪は黒くしなければいけない。
Theo quy định của ngôi trường này thì học sinh phải để tóc màu đen.
このがっこうのきそくにそくして、かみはくろくしなければいけない。
Kono gakkō no kisoku ni soku shite, kami wa kuroku shinakereba ikenai.

交通ルールにそくした運転をすること。
Phải lái xe tuân theo đúng luật giao thông.
こうつうるーるにそくしたうんてんをすること。
Kōtsū rūru ni sokushita unten o suru koto.

会社の現状にそくして経営計画を考えましょう。
Tùy theo tình hình công ty để suy nghĩ về kế hoạch.
かいしゃのげんじょうにそくしてけいえいけいかくをかんがえましょう。
Kaisha no genjō ni soku shite keiei keikaku o kangaemashou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~にそくして (~ ni soku shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật