Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~のみならず (~ nomi narazu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~のみならず (~ nomi narazu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Không chỉ…

Cấu trúc

✦[Thể thông thường]  + のみならず
✦[Na-Adj/ N] + (である) + のみならず

Hướng dẫn sử dụng

✦Thường dùng trong văn viết hay hoàn cảnh trang trọng

Câu ví dụ

彼女はありあまる才能に恵まれていた。
Cô ấy được trời ban cho rất nhiều tài năng. Hơn nữa, còn là người làm việc chăm chỉ.
かのじょはありあまるさいのうにめぐまれていた。
Kanojo wa ariamaru sainō ni megumarete ita.

今や、女性のみならず男性も、肌のお手入れが必要です。
Bây giờ không chỉ phụ nữ mà đàn ông cũng cần chăm sóc da.
Imaya, josei nomi narazu dansei mo, hada no o teire ga hitsuyōdesu.

空気汚染は、日本のみならず、海外でも話題になった。
Ô nhiễm không khí không chỉ tại Nhật Bản mà ở các nước khác cũng trở thành vấn đề.
Kūki osen wa, Nihon nomi narazu, kaigai demo wadai ni natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~のみならず (~ nomi narazu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật