Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N1: ~もってのほかだ (~ mottenohokada). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N1: ~もってのほかだ (~ mottenohokada)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: ~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được

Cấu trúc

✦Vる・N + などもってのほかだ

Hướng dẫn sử dụng

Câu ví dụ

遅刻ならともかく、無断欠勤などもってのほかだ。
Dù nếu có bị trễ đi nữa thì không được nghỉ vô phép.
ちこくならともかく、むだんけっきんなどもってのほかだ。
Chikokunara tomokaku, mudan kekkin nado mottenohokada.

床に唾を吐くなどもってのほかだ。
Không được khạt nhổ nước bọt xuống sàn nhà.
ゆかにつばをはくくなどもってのほかだ。
Yuka ni tsubawohaku nado mottenohokada.

ビールを飲んで車を運転するなどもってのほかだ。
Nghiêm cấm uống bia lái xe hơi.
ビールをのんでくるまをうんてんするなどもってのほかだ。
Bīru o nonde kuruma o unten suru nado mottenohokada.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N1: ~もってのほかだ (~ mottenohokada). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật