Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: すえ (Sue). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: すえ (Sue)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Sau rất nhiều…
Cấu trúc
Vた・Nの + 末(に)
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “Sau khi trải qua một quá trình cuối cùng đã …”.
Cấu trúc này có hàm ý chỉ sự trăn trở, vất vả để đạt được kết quả nào đó. Dùng cho cả nghĩa tích cực và tiêu cực.
Câu ví dụ
よく考えた末に、妻と離婚することにした。
Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi đã quyết định ly hôn với vợ.
よくかんがえたすえに、つまとりこんすることにした。
Yoku kangaeta sue ni, tsuma to rikon suru koto ni shita.
この新しい薬は、何年にもわたる研究の末に作り出されるものだ。
Sau nhiều năm nghiên cứu, loại thuốc mới này cuối cùng cũng được làm ra.
このあたらしいくすりは、なんねんにもわたるけんきゅうのすえにつくりだされるものだ。
Kono atarashī kusuri wa, nan’nen ni mo wataru kenkyū no sue ni tsukuridasa reru monoda.
5時間にわたる話合いの末に、やっと契約を締結した。
Sau 5 tiếng đồng hồ thảo luận, cuối cùng chúng tôi cũng ký được hợp đồng.
5じかんにわたるはなしあいのすえに、やっとけいやくをていけつした。
5-Jikan ni wataru hanashiai no sue ni, yatto keiyaku o teiketsu shita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: すえ (Sue). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.