Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: たりなんかして (Tari nanka shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: たりなんかして (Tari nanka shite)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: …Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
Cấu trúc
Vたり + なんかして
Hướng dẫn sử dụng
Nêu lên ví dụ về một hành động nào đó, với hàm nghĩa rằng ngoài ra cũng có những hành động giống như thế. Đây là cách nói thân mật của 「など」.
Câu ví dụ
週末はテレビを見たりなんかして過ごす。
Cuối tuần tôi thường xem tivi chẳng hạn.
しゅうまつはてれびをみたりなんかしてすごす。
Shūmatsu wa terebi o mi tari nanka shite sugosu.
どうして泣き出したりなんかして。
Tại sao em lại òa khóc lên vậy?
どうしてなきだしたりなんかして。
Dōshite naki dashi tari nanka shite.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: たりなんかして (Tari nanka shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.