Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …ったら (… ttara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: …ったら (… ttara)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Đã nói là … mà
Cấu trúc
~ったら
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả tâm trạng phản bác lại những nghi ngờ của đối phương đối với mình, sau khi tiếp nhận lời nói của đối phương. Dùng trong văn nói thân mật.
Câu ví dụ
一人で持てるの。持てるったら。
Bê một mình có được không đấy? Đã nói là bê được mà.
いちにんでもてるの。もてるったら。
Hitori de moteru no. Moteru ttara.
薬を飲んだの。飲んだったら。
Đã uống thuốc chưa đấy? Đã nói là uống rồi mà.
くすりをのんだの。のんだったら。
Kusuri o nonda no. Nondattara.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …ったら (… ttara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.