Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: どうやら (こうやら) (Dōyara (kō yara)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: どうやら (こうやら) (Dōyara (kō yara))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Rồi cũng đã

Cấu trúc

どうやら (こうやら)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: cuối cùng đã đạt được kết quả mong đợi sau nhiều nỗ lực, dù có thể chưa đủ.

Câu ví dụ

どうやら危険を脱した。
Chúng tôi rồi cũng đã thoát khỏi hiểm nguy.
どうやらきけんをだっした。
Dōyara kiken o dasshita.

どうやらこうやらこのプロジェクトは完成できた。
Bằng cách này hay cách khác cuối cùng tôi cũng hoàn thành được dự án này.
どうやらこうやらこのぷろじぇくとはかんせいできた。
Dōyara kō yara kono purojekuto wa kansei dekita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: どうやら (こうやら) (Dōyara (kō yara)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật