Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: ないである (Naidearu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: ないである (Naidearu)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Vẫn chưa…
Cấu trúc
V-ないで + ある
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “vẫn ở trạng thái không …”. Là cách nói trong trường hợp ai đó kéo dài trạng thái không làm gì một cách có ý thức.
Câu ví dụ
報告書は書いたが、提出しないである。
Báo cáo tôi đã viết rồi nhưng chưa nộp.
ほうこくしょはかいたが、ていしゅつしないである。
Hōkoku-sho wa kaitaga, teishutsu shinaidearu.
この秘密はまだ誰にも明かさないである。
Bí mật này tôi chưa tiết lộ cho ai biết.
このひみつはまだだれにもあかさないである。
Kono himitsu wa mada darenimo akasanaidearu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: ないである (Naidearu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.