Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: はとにかく (として) (Wa tonikaku (to shite)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: はとにかく (として) (Wa tonikaku (to shite))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Để sau, khoan bàn

Cấu trúc

~はとにかく(として)

Hướng dẫn sử dụng

Đi sau danh từ, để dùng trong trường hợp đề cập đến một sự việc nào đó còn quan trọng hơn, hay cần phải tiến hành trước so với sự việc mà danh từ đứng trước thể hiện.

Câu ví dụ

挨拶ははとにかくとして、さっそく会議の本題に入りましょう。
Việc chào hỏi thì để sau, giờ hãy đi ngay vào vấn đề chính của cuộc họp.
あいさつははとにかくとして、さっそくかいぎのほんだいにはいりましょう。
Aisatsu wa wa tonikaku to shite, sassoku kaigi no hondai ni hairimashou.

値段はとにかく、デザインのほうが気に入った。
Khoan bàn đến chuyện giá cả, tôi thích thiết kế của nó hơn.
ねだんはとにかく、でざいんのほうがきにいった。
Nedan wa tonikaku, dezain no hō ga kiniitta.

あの女優は、顔ははとにかくとして演技がすばらしい。
Khoan bàn đến nhan sắc, diễn xuất của nữ diễn viên đó thật tuyệt vời.
あのじょゆうは、かおははとにかくとしてえんぎがすばらしい。
Ano joyū wa,-gao wa wa tonikaku to shite engi ga subarashī.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: はとにかく (として) (Wa tonikaku (to shite)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật