Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: …より (も) むしろ (… yori (mo) mushiro). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: …より (も) むしろ (… yori (mo) mushiro)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thà là… còn hơn, có khi lại…còn hơn

Cấu trúc

N  +  より(も)むしろ
V-る/V-ている  + より(も)むしろ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “nếu phải chọn một trong hai thứ thì chọn cái sau tốt hơn”.

Câu ví dụ

その自慢する人に頼むよりむしろ、自分でやったほうがいい。
Tôi thà tự làm còn hơn nhờ con người ngạo mạn đó.
そのじまんするひとにたのむよりむしろ、じぶんでやったほうがいい。
Sono jiman suru hito ni tanomu yori mushiro, jibun de yatta hō ga ī.

こんなに激しい雨が降ることを知っていたら、海に行くよりむしろ、家にいたほうがいいじゃないか。
Nếu biết mưa to thế này, tôi thà ở nhà còn hơn ra biển chơi.
こんなにはげしいあめがふることをしっていたら、うみにいくよりむしろ、いえにいたほうがいいじゃないか。
Kon’nani hageshī ame ga furu koto o shitte itara, umi ni iku yori mushiro,-ka ni ita hō ga ī janai ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: …より (も) むしろ (… yori (mo) mushiro). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật