Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: をめぐって (O megutte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: をめぐって (O megutte)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Xoay quanh….
Cấu trúc
N + をめぐって
N +をめぐる + N
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “liên quan tới, xoay quanh vấn đề gì đó”. Dùng để chỉ ra vấn đề được nói tới là trung tâm của các sự việc liên quan.
Câu ví dụ
環境の問題をめぐって多くの意見が出された。
Nhiều ý kiến xoay quanh vấn đề môi trường đã được đề xuất.
かんきょうのもんだいをめぐっておおくのいけんがだされた。
Kankyō no mondai o megutte ōku no iken ga dasa reta.
新しい空港の建設をめぐる争いが起こった。
Tranh cãi xoay quanh việc xây sân bay mới đã nổ ra.
あたらしいくうこうのけんせつをめぐるあらそいがおこった。
Atarashī kūkō no kensetsu o meguru arasoi ga okotta.
憲法の改正をめぐる議論は夜中まで続いた。
Các cuộc tranh luận xoay quanh việc cải cách hiến pháp đã kéo dài đến tận nửa đêm.
けんぽうのかいせいをめぐるぎろんはやちゅうまでつづいた。
Kenpō no kaisei o meguru giron wa yonaka made tsudzuita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: をめぐって (O megutte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.