Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: あえて (Aete). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: あえて (Aete)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Mạnh dạn, mạo muội
Cấu trúc
あえて
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “làm như vậy sẽ gây ra khó khăn hoặc khiến người khác khó chịu nhưng dù thế đi nữa tôi vẫn muốn làm hoặc nên làm”.
Cách nói này dùng để nhấn mạnh ý kiến hoặc suy nghĩ của bản thân.
Câu ví dụ
私はあえてみなさんに契約条項の検査を提案したいと思います。
Tôi muốn mạnh dạn đề nghị các anh xem xét lại các điều khoản của hợp đồng.
わたしはあえてみなさんにけいやくじょうこうのけんさをていあんしたいとおもいます。
Watashi wa aete minasan ni keiyaku jōkō no kensa o teian shitai to omoimasu.
大勢の人に反対されたが、それでもあえてこのキャンペーンを展開したいと思います。
Mặc dù bị nhiều người phản đối, nhưng dù vậy, tôi vẫn muốn mạnh dạn triển khai chiến dịch này.
たいせいのひとにはんたいされたが、それでもあえてこのきゃんぺーんをてんかいしたいとおもいます。
Taisei no hito ni hantai sa retaga, soredemo aete kono kyanpēn o tenkai shitai to omoimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: あえて (Aete). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.