Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: あくまで (も) (Akumade (mo)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: あくまで (も) (Akumade (mo))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)

Cấu trúc

あくまで (も)

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý “hoàn toàn đang ở trong trạng thái đó”. Là cách nói mang tính trang trọng.

Câu ví dụ

どんなに怒っている時でも、彼はあくまでも穏やかだった。
Dù cho bực tức thế nào, anh ấy cũng vô cùng điềm đạm.
どんなにおこっているときでも、かれはあくまでもおだやかだった。
Don’nani okotte iru toki demo, kare wa akumademo odayakadatta.

あくまで真っ暗な家の中に、黒い服を着た女の人がひとりで立っていた。
Giữa căn nhà tối om như mực, có một người phụ nữ mặc áo đen đứng một mình.
あくまでまっくらないえのなかに、くろいふくをきたおんなのひとがいちにんたっていた。
Akumade makkurana uchinonaka ni, kuroi fuku o kita on’anohito ga hitori de tatte ita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: あくまで (も) (Akumade (mo)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật