Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: あまりの~に (Amari no ~ ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: あまりの~に (Amari no ~ ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vì quá

Cấu trúc

あまりの + N + に 

Hướng dẫn sử dụng

Đi với danh từ biểu thị mức độ, diễn tả ý nghĩa “vì mức độ đó quá cao”. Mệnh đề sau nói lên kết quả tất nhiên do nguyên nhân đó mang lại. 

Câu ví dụ

あまりの激痛に、思わず叫び声をあげた。
Do quá đau mà tôi không kìm được phải hét lên.
あまりのげきつうに、おもわずさけびごえをあげた。
Amari no gekitsū ni, omowazu sakebigoe o ageta.

10年ぶりで兄に会ったが、あまりの兄の変化に言葉が出なかった。
Sau 10 năm mới gặp lại anh trai nhưng tôi không thể nói lên lời vì anh trai thay đổi quá nhiều.
10ねんぶりであににあったが、あまりのあにのへんかにことばがでなかった。
10-Nen-buri de ani ni attaga, amari no ani no henka ni kotoba ga denakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: あまりの~に (Amari no ~ ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật