Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: … あるのみだ (… aru nomida). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N2: … あるのみだ (… aru nomida)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Chỉ còn cách … thôi
Cấu trúc
N + あるのみだ
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả ý nghĩa “chỉ còn cách làm điều gì đó thôi”.
Câu ví dụ
こうなったからは継続あるのみだ。
Vì đã đến nước này rồi, nên chỉ còn cách tiếp tục thôi.
こうなったからはけいぞくあるのみだ。
Kō nattakara wa keizoku aru nomida.
大学に合格するためには、努力あるのみです。
Để thi đỗ đại học, chỉ còn cách duy nhất là nỗ lực thôi.
だいがくにごうかくするためには、どりょくあるのみです。
Daigaku ni gōkaku suru tame ni wa, doryoku aru nomidesu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: … あるのみだ (… aru nomida). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.