Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N2: いずれにしろ (Izure ni shiro). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N2: いずれにしろ (Izure ni shiro)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đằng nào thì cũng, nói gì thì nói

Cấu trúc

いずれにしろ~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “có nhiều khả năng, nhưng dù chọn khả năng nào thì cũng …”.

Đây là lối nói trang trọng của 「いずれにしても」.

Câu ví dụ

いずれにしろ、スケジュールは変更できない。
Đằng nào thì chúng ta cũng không thay đổi được lịch trình.
いずれにしろ、すけじゅーるはへんこうできない。
Izure ni shiro, sukejūru wa henkō dekinai.

いずれにしろ、それは君にとって、いい経験となるでしょう。
Đằng nào thì đó cũng là trải nghiệm tốt với cậu.
いずれにしろ、それはきみにとって、いいけいけんとなるでしょう。
Izure ni shiro, sore wa kimi ni totte, ī keiken to narudeshou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N2: いずれにしろ (Izure ni shiro). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật